đa canh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa canh+
- (nông) Polyculture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa canh"
- Những từ có chứa "đa canh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 770